Hợp kim Stellite 19
Thành phần danh nghĩa (theo % khối lượng) và đặc tính vật lý
c | CR | W | C | là | Khác | Độ cứng | Mật độ | Phạm vi nóng chảy |
Cơ sở | 31 | 10.5 | 1.9 | 1.0 | Ni, Fe | 51-53 HRC | 8.36 g/cm30.302 lb/in3 | 1239-1299ºC2263-2370ºF |
Các hợp kim cobalt Stellite bao gồm các carbua phức tạp trong ma trận hợp kim. Chúng có khả năng kháng mài mòn, xói mòn và ăn mòn, đồng thời duy trì những đặc tính này ở nhiệt độ cao. Khả năng chống mài mòn tuyệt vời của chúng chủ yếu là do các đặc tính độc đáo của pha carbua cứng phân tán trong ma trận hợp kim CoCr.
Một trong những đặc tính nổi bật của Stellite 19 là khả năng giữ độ bền dưới nhiệt độ đỏ. Điều này đại diện cho khoảng nhiệt độ từ 932 đến 1562°F. Khả năng chịu va đập của Stellite 19 tương đương với thép tốc độ cao, nhưng độ cứng ở nhiệt độ đỏ của nó cao hơn. Stellite 19 có thể được sử dụng ở tốc độ cao hơn so với HSS. Hợp kim có khả năng kháng ăn mòn tuyệt vời đối với nhiều hóa chất thông thường và các đặc tính chống mài mòn cho phép nó được sử dụng một cách kinh tế khi xử lý các vật liệu như nhựa và cao su, giải phóng các tác nhân ăn mòn được sử dụng trong quá trình sản xuất.
Sản phẩm
bánh xe tuabin
Blades của tuabin
vòng đầu phun
lưỡi cánh máy nén
cánh hướng dẫn
Bộ Tán Xạ
PHÂN ĐOẠN
Tuabin Rotor
Stator turbin
Tấm Stellite
Ống Stellite
Thanh Stellite
Bolt và nut Stellite
Phụ kiện Stellite
Dây Stellite
Mùa xuân
A Theo bản vẽ hoặc mẫu
Các hợp kim Stellite là một nhóm hợp kim cobalt-chromium được biết đến với khả năng chống mài mòn tuyệt vời, hiệu suất ở nhiệt độ cao và khả năng kháng ăn mòn. Dưới đây là tổng quan về Stellite:
Thành phần:
Các hợp kim Stellite chủ yếu bao gồm cobalt (khoảng 50-65%) và chromium (khoảng 25-30%), với các tỷ lệ khác nhau của tungsten, carbon và các nguyên tố khác tùy thuộc vào cấp độ. Các nguyên tố hợp kim này mang lại cho các hợp kim Stellite sự kết hợp độc đáo về đặc tính.
Khả năng chống mài mòn:
Các hợp kim Stellite được biết đến với khả năng chống mài mòn xuất sắc, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng mà các bộ phận phải chịu mài mòn do ma sát, xói mòn và tiếp xúc trượt. Chúng thường được sử dụng trong các môi trường mài mòn cao như công cụ cắt, răng cưa, ghế van và các thành phần bơm.
Hiệu suất nhiệt độ cao:
Stellite giữ được các đặc tính cơ học ở nhiệt độ cao, cho phép nó chịu được nhiệt độ cao mà không mất đi đáng kể độ bền hoặc độ cứng. Điều này làm cho các hợp kim Stellite phù hợp cho các ứng dụng ở nhiệt độ cao như các bộ phận turbin khí, các bộ phận lò và van xả.
Khả năng chống ăn mòn:
Các hợp kim Stellite có khả năng kháng ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm các dung dịch axit và kiềm, cũng như khí ở nhiệt độ cao và muối nóng chảy. Khả năng kháng ăn mòn này làm cho các hợp kim Stellite phù hợp để sử dụng trong chế biến hóa chất, kỹ thuật hàng hải và khai thác dầu khí.
Đa năng:
Các hợp kim Stellite có sẵn ở nhiều cấp độ và dạng khác nhau, bao gồm bột để phủ nhiệt, các chi tiết đúc và rèn như thanh và tấm. Sự đa dạng này cho phép lựa chọn cấp độ và dạng hợp kim Stellite phù hợp nhất cho một ứng dụng cụ thể.
Ứng dụng:
Các hợp kim Stellite được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, ô tô, dầu khí, sản xuất điện và chế tạo. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận yêu cầu khả năng chống mài mòn, hiệu suất ở nhiệt độ cao và kháng ăn mòn.