Dưới đây là một số điểm chính về titan:
Sức mạnh và nhẹ:
Titanium có tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao nhất so với bất kỳ kim loại nào, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng cần cả độ bền và trọng lượng thấp, chẳng hạn như hàng không vũ trụ, ô tô và cấy ghép y tế.
Chống ăn mòn:
Titan có khả năng chống ăn mòn đặc biệt, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt như nước biển và các nhà máy xử lý hóa chất. Khả năng chống ăn mòn này là do sự hình thành một lớp oxit bảo vệ mỏng trên bề mặt của nó.
Tương thích sinh học:
Titan có tính tương thích sinh học, nghĩa là nó không gây hại cho mô sống. Do đặc tính này, titan được sử dụng rộng rãi trong cấy ghép y tế, chẳng hạn như thay khớp háng và đầu gối, cấy ghép nha khoa và dụng cụ phẫu thuật.
Điểm nóng chảy cao:
Titanium có điểm nóng chảy cao nên thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao như trong ngành hàng không vũ trụ đối với các bộ phận máy bay, động cơ phản lực và tàu vũ trụ.
Tính linh hoạt:
Titan rất linh hoạt và có thể được hợp kim với các kim loại khác để nâng cao tính chất của nó hơn nữa. Các hợp kim titan phổ biến bao gồm Ti-6Al-4V (Titanium-6% Nhôm-4% Vanadi), mang lại sự cân bằng tốt về độ bền, khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn.
Chi phí:
Mặc dù titan mang lại những đặc tính đặc biệt nhưng nó có thể đắt hơn các kim loại khác như thép và nhôm. Tuy nhiên, sự kết hợp các đặc tính độc đáo của nó thường chứng minh chi phí của nó trong các ứng dụng quan trọng khi lợi ích của nó là cần thiết. Nhìn chung, sự kết hợp giữa độ bền, trọng lượng nhẹ, khả năng chống ăn mòn và khả năng tương thích sinh học của titan khiến nó trở thành vật liệu có giá trị trong nhiều ngành công nghiệp, từ hàng không vũ trụ và quốc phòng đến xử lý y tế và hóa học.
sản phẩm
bánh tuabin
lưỡi tuabin
vòng vòi phun
lưỡi máy nén
cánh dẫn hướng
máy khuếch tán
segment
Tua bin Rotor
Stator tuabin
Tấm titan
Ống titan
Thanh titan
Bu lông và đai ốc titan
Chốt titan
Dây titan
mùa xuân
Atheo bản vẽ hoặc mẫu
Trung Quốc | Mỹ | ||
TAD | Titan iodua | Grade1 | Titan nguyên chất số 1 |
TA1 | Titan nguyên chất công nghiệp | Grade2 | Titan nguyên chất số 2 |
TA2 | Titan nguyên chất công nghiệp | Grade3 | Titan nguyên chất số 3 |
TA3 | Titan nguyên chất công nghiệp | Grade4 | Titan nguyên chất số 4 |
TA4 | Ti-3Al | Grade5 | Ti-6AI-4V |
TA5 | Ti-4A1-0.005B | Grade6 | Ti-5AI-2.5V |
TA6 | Ti-5AI | Grade7 | Ti-0.2Pd |
TA7 | Ti-5AI-2.5Sn | Grade9 | Ti-3A1-2.5V |
TA8 | Ti-5A1-2.5Sn-3Cu-1.5Zr | Grade10 | Ti-11.5Mo-4.5Sn- |
6Zr | |||
TC1 | Ti-2AI-1.5Mn | Grade1 | Ti-0.2Pd |
TC2 | Ti-3A1-1.5Mn | Grade2 | Ti-0.3Mo-0.75Ni |
TC3 | Ti-4A1-4V | A-1 | Ti-5A1-2.5Sn |
TC4 | Ti-6A1-4V | A-3 | Ti-6A1-2Nb-1Ta |
TC6 | Ti-6Al-1.5Cr-2.5Mo-0.5Fe- | A-4 | Ti-8A-1Mo-1V |
0.3 Có | |||
TC7 | Ti-6A1-0.6Cr-0.4Fe-0.4Si- | AB-1 | Ti-6A1-4V |
0.01B | |||
TC9 | Ti-6.5A1-3.5Mo-2.5Sn-0.3Si | AB-3 | Ti6AI-6V-2Sn |
TC10 | Ti-6A1-6V-2Sn-0.5Cu-0.5Fe | AB-4 | Ti-6A-2Sn-4Zr-2Mo |
TC11 | Ti-6A1-3.5Mo-1.5Zr-0.3Si | AB-5 | Ti-3AI-2.5V |
TB2 | Ti-5Mo-5V-3Cr-3Al | B-1 | Ti-3A1-13V-11Cr |
Hợp kim titan là vật liệu kỹ thuật quan trọng với các đặc tính tuyệt vời và nhiều ứng dụng. Dưới đây là một số lĩnh vực ứng dụng chính của hợp kim titan:
Lĩnh vực hàng không vũ trụ:
Hợp kim titan được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, bao gồm các bộ phận kết cấu máy bay, bộ phận động cơ, cấu trúc tàu vũ trụ, v.v. Độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và mật độ thấp khiến nó trở thành vật liệu hàng không vũ trụ được ưa chuộng.
Các thiết bị y tế:
Do hợp kim titan có khả năng tương thích sinh học và chống ăn mòn tốt nên chúng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị y tế như khớp nhân tạo, cấy ghép nha khoa và dụng cụ phẫu thuật.
Công nghiệp hóa chất:
Hợp kim titan thường được sử dụng trong sản xuất thiết bị hóa học, bình phản ứng, đường ống và các thiết bị chống ăn mòn khác do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của chúng.
Sản xuất ô tô, xe máy:
Hợp kim titan thường được sử dụng trong sản xuất ô tô và xe máy để chế tạo các bộ phận động cơ, hệ thống ống xả và các bộ phận khung gầm nhằm cải thiện hiệu suất và độ bền của xe.
Kỹ thuật hàng hải:
Hợp kim titan thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật hàng hải do khả năng chống ăn mòn của nước biển, như đường ống ngầm, kết cấu tàu, thiết bị xử lý nước biển, v.v.
lĩnh vực hàng không vũ trụ
Sản xuất ô tô, xe máy
Công nghiệp hóa chất
Kỹ thuật hàng hải